Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nấu chảy


[nấu chảy]
to render
Nấu chảy mỡ cá voi
To render blubber from the whales
molten
Kim loại nấu chảy
Molten metal



(kỹ thuật) Melt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.